So sánh Xiaomi Redmi K30 4G 6GB/128GB với Xiaomi Redmi K30 Pro 5G 6GB/128GB
Ngừng kinh doanh
5.050.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 1.710.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Super AMOLED - 6.67 inches - 1080 x 2400 pixels |
Camera Sau |
64MP & 8MP & 2MP & 2MP |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
Camera Trước |
20 MP & 2 MP |
Pop-Up 20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
Qualcomm Snapdragon 865 | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6Gb |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAH |
4700mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP & 8MP & 2MP & 2MP |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
|
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP & 2 MP |
Pop-Up 20MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps, 720p@120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10 - MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 730G (8nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4700mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 27W |
QuickCharge 4+ |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Mặt kính - Khung kim loại - Viền benzen |
Kích thước |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
163.3 x 75.4 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
208g |
218g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay ở cạnh bên |
Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678