So sánh Xiaomi Mi 6X 4GB/64GB với Xiaomi Redmi 5A 16GB Chính Hãng Mới Nguyên Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD |
5"inch, HD (720 x 1080 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP và 20.MP (f/1.8), Trước 20.MP (f/1.8) |
Sau camera 13.MP (f/2.2) , Trước 5.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 660, 8 nhân: 4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit, 1.4 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3010 |
3000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.99" |
5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD 16 triệu màu |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
HD 720 x 1280 pixels , mật độ điểm ảnh ~ 267 ppi |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 3 |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP và 20.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Full HD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Zoom 2X, AI |
Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.8 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
Có |
Các tính năng khác camera trước |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, AI |
Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 7.0, MIUI V9 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 660 |
SnapDragon 425 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
4 nhân, 1.4 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 512 |
Adreno 308 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A2DP, LE, V4.1 |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
1 sim nano và 1 sim micro |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3010mAh |
3080mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, QuickCharge 3.0 |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật,... |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật,... |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 158.7 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.3 mm |
Dài 153mm - Rộng 76m - Dày 7.7mm |
Trọng lượng |
168g |
153g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Không |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678