So sánh Galaxy S8 Plus Hàn 64GB Likenew với Galaxy A7 2018 Chính hãng FPT
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,2" Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
6"inch, Full HD+ (1080 x 2220 Pixels) |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.7), Trước 8.MP (f/1.7) |
Sau: 3 camera 24.MP, 8.MP, 5.MP (f/1.7,f/2.2;f/2.4); trước 24.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit, 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3500 mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,2 |
6"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
FullHD+(1080 x 2220 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chống rung kỹ thuật số (EIS), Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
24.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay video FullHD |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ |
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 8.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz |
2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali™ G71 |
Mali™ G71 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type - C |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3500 mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
không |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
đang cập nhật |
Thời gian sạc |
1 tiếng 40 phút bằng sạc nhanh |
đang cập nhật |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính |
Kích thước |
Dài 159.5 x Rộng 73.4 x Ngang 8.1mm |
Dài 159.8 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng |
173 g |
168g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim. chống nước và bụi tiêu chuẩn IP67, cảm biến mống mắt |
Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị, AOD, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Ghi âm cuộc gọi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678