So sánh Samsung S10 5G 256GB Hàn Lướt (Đẹp như mới) với Samsung Note 20 Ultra 5G Hàn Likenew
5.790.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Hàng lướt như mới
10.990.000 ₫
14.790.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+
6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors
Camera Sau
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide)
Camera Trước
10 MP, f/1.9,
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Chíp Xử Lý (CPU)
Exynos 9820 8 nhân 64-bit
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
Bộ Nhớ RAM
8GB
12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
256GB
256GB
Hỗ trợ Sim
1 sim
1 sim nano
Công nghệ bảo mật
Vân tay trong màn hình
Vân tay trong màn hình
Pin
4500mAh
4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.7 inch
6.9 inch
Tỷ lệ màn hình
19:9
-
Công nghệ màn hình
S.AMOLED
Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình
2K+ (1440 x 3040 Pixels)
1440 x 3088 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass 6
Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính
5
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide)
Độ phân giải & khẩu độ
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
-
Quay phim camera sau
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Các tính năng khác camera sau
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r
-
Camera trước
Số ống kính camera trước
2
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Độ phân giải & khẩu độ
10MP và TOF (2 camera)
10MP, f/2.2
Quay phim camera trước
Có
4K@30/60fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
-
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 11
Android 11
Chíp xử lý (CPU)
Exynos 9820 8 nhân
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
Tốc độ xử lý
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
8GB
12GB
Bộ nhớ trong (ROM)
256GB
256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
không
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB-C
USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe
3.5mm
Không
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
3G, 4G LTE Cat 18
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X, A2DP, LE, v5.0
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM
1 sim nano
1 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin
4500mAh
4500mAh
Công nghệ sạc nhanh
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen
-
-
Thời gian sạc
-
-
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm
164.8 x 77.2 x 8.1 mm
Trọng lượng
198 g
208g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình
Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
iP 68
Tính năng khác
Kháng nước IP68
-
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678