So sánh Galaxy A7 2018 Chính hãng FPT với Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6"inch, Full HD+ (1080 x 2220 Pixels) |
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau: 3 camera 24.MP, 8.MP, 5.MP (f/1.7,f/2.2;f/2.4); trước 24.MP (f/2.0) |
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit, 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3300mAh |
3120 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6"inch |
5.88 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+(1080 x 2220 Pixels) |
1080 x 2244 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) |
Dual: 12 MP + 5 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
2160p@60fps, 1080p@30/120fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
touch focus, face detection, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
24.MP |
20 MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
1080p |
Các tính năng khác camera trước |
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD |
Đang cập nhật... |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 8.1 (Oreo) |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali™ G71 |
Adreno 616 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
USB-C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 Nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300mAh |
3210 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
không |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật |
Đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
đang cập nhật |
Đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính |
Kim loại và Kính |
Kích thước |
Dài 159.8 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 7.5 mm |
147.3 x 73.1 x 7.5 mm |
Trọng lượng |
168g |
164 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt |
1 Chạm |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị, AOD, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Ghi âm cuộc gọi |
Đang cập nhật... |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678