So sánh Realme GT5 5G Mới 100% Nobox (ĐBH) với Realme V30 Nguyên Seal Xịn
7.750.000 ₫
9.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.550.000 ₫
2.390.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (peak) |
6.5 inch, IPS LCD, 600 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
13 MP, (wide), AF; 0.3 MP, f/2.8, (depth) |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
5 MP (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Dimensity 700 |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5240 mAh, 150W |
5000 mAh, 10W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.74 inches, |
6,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~451 ppi density) |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1240 x 2772 pixels, |
720 x 1600 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Không |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm; 2 MP, f/2.4 (macro) |
13 MP, (wide), AF; 0.3 MP, f/2.8, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
5MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Dimensity 700 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
USB Type-C 2.0 |
Có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5240 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 150W |
10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
|
Kích thước |
163.1 x 75.4 x 8.9 mm |
|
Trọng lượng |
205 g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678