map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker>CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)</p>
		</div>
		<div class=

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Realme GT5 5G Mới 100% Nobox (ĐBH) với Realme V30 Nguyên Seal Xịn

realme-gt5
7.750.000 ₫ 9.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.550.000 ₫
realme-v30-gia-re
2.390.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (peak) 6.5 inch, IPS LCD, 600 nits
Camera Sau 50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 13 MP, (wide), AF; 0.3 MP, f/2.8, (depth)
Camera Trước 16 MP, f/2.5 5 MP (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Dimensity 700
Bộ Nhớ RAM 12GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 2 Sim nano
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Pin 5240 mAh, 150W 5000 mAh, 10W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.74 inches, 6,5 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~451 ppi density) 20: 9
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1240 x 2772 pixels, 720 x 1600 pixels
Kính bảo vệ màn hình Không
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm; 2 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, (wide), AF; 0.3 MP, f/2.8, (depth)
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.09", 1.0µm 5MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps, gyro-EIS 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, Realme UI 4.0 Android 13, Realme UI 4.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Dimensity 700
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 740
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe USB Type-C 2.0
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5240 mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Có dây 150W 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 163.1 x 75.4 x 8.9 mm
Trọng lượng 205 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7