map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Reno5 Pro 5G Fullbox Mở Seal với Oppo A53s 5G Fullbox Mở Seal

oppo-reno5-pro-color
3.290.000 ₫ 4.290.000 ₫
Trả góp từ: 658.000 ₫
oppo-a53s-5g
1.950.000 ₫
Trả góp từ: 390.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,55 inch, S.AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HDR), 1100 nits (peak) 6.52 inches, IPS LCD, 480 nits (typ)
Camera Sau 64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 32 MP, f/2.4 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) Mediatek Dimensity 700 (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Pin 4350 mAh, 65W 5000 mAh, 10W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.55 inch 6.52 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình S.AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 720 x 1600 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 4 2
Độ phân giải & khẩu độ 64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.4 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 Android 11, ColorOS 11.1
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) Mediatek Dimensity 700 (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G77 MC9 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G , 5G Hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4350 mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 65W 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
Kích thước 159,7 x 73,2 x 7,6 mm 164 x 75.7 x 8.4 mm
Trọng lượng 173 g 189.6 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7