CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (peak) | 6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
Camera Sau | 50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 32 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2 | 16 MP, f/2.2; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước | 32 MP, f/2.4 | 8 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) | Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) | Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM | 8GB | 8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 128GB |
Hỗ trợ Sim | 2 Sim nano | 2 Sim |
Công nghệ bảo mật | Vân tay trong màn hình | Vân tay cạnh bên |
Pin | 4800 mAh, 67W | 4040 mAh, 18W |
Kích thước màn hình | 6.7 inches | 6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình | 20:9 | 20:9 |
Công nghệ màn hình | OLED | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2412 pixel | 1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Số ống kính | 3 | 2 |
Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.74", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm | 16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Số ống kính camera trước | 1 | 1 |
Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF | 8 MP, f/2.0, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS | 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Hệ điều hành | Android 14, ColorOS 14 | Android 10, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) | Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) | Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Tốc độ xử lý | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Mali-G610 MC6 | Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ RAM | 8GB | 8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | không | microSDXC |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C | USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe | không | 3.5mm |
Mạng di động | 3G, 4G , 5G | Hỗ trợ 5G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | 5.1, A2DP, aptX HD, LE |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM | 2 sim nano | 2 Sim |
Dung lượng pin | 4800mAh | 4040 mAh |
Công nghệ sạc nhanh | Sạc nhanh 67W | 18W |
Thời gian onscreen | ||
Thời gian sạc |
Vật liệu thiết kế | ||
Kích thước | 162.4 x 74.1 x 7.6 mm | 162.2 x 75 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 184 g | 177 g |
Công nghệ bảo mật | Vân tay trong màn hình | Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước | ||
Tính năng khác |