map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker>CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)</p>
		</div>
		<div class=

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh OnePlus 6 - 64GB (Ram 6GB) Mới Nguyên Seal

1526490365_635_oneplus_6_5b0f6c50150d7_31_05_2018_10_30_24
Ngừng kinh doanh 13.450.000 ₫
Trả góp từ: 2.478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.28 inch
Camera Sau Dual: 16 MP (f/1.7) + 20 MP (f/1.7)
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM845 Snapdragon 845,
Bộ Nhớ RAM 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3300 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.28 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Optic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2280 pixels
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 16.MP + 20.MP
Quay phim camera sau Quay phim: 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP
Quay phim camera trước Auto HDR, 1080p
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Tốc độ xử lý 4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 630
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc 2.0, Type-C 1.0
Cổng kết nối tai nghe Type-C 1.0
Mạng di động 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 2 sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3300 mAh
Công nghệ sạc nhanh OnePlus Dash Charge
Thời gian onscreen Đang cập nhật ...
Thời gian sạc Đang cập nhật ...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kính và kim loại
Kích thước 155.7 x 75.4 x 7.8 mm
Trọng lượng 177 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Khả năng chống nước
Tính năng khác Bảo mật khuôn mặt, chụp ảnh xoá phông,

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7