So sánh Google Pixel 6a Likenew với Google Pixel 3 XL 4GB/64GB Likenew
4.790.000 ₫
Trả góp từ: 958.000 ₫
5.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.1 inches, OLED, HDR |
6, 3 inch, P-OLED, 1440 x 2960 pixels |
Camera Sau |
12.2 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 |
12.2 MP, f/1.8 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
8 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Google Tensor (5 nm) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 SIM và eSIM |
1 sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay quang học |
Vân tay ở mặt lưng |
Pin |
4410 mAh, 18W |
3430mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inches |
6. 3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio |
18.5:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
P OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 2960 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 3 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.2 MP, f/1.7, 27mm, (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm |
12.2 MP, f/1.8 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 1080p @ 30fps (gyro-EIS) |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1.12µm |
8 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, upgradable to Android 14 |
Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Google Tensor (5 nm) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (4x2,5 GHz Kryo 385 Gold & 4x1,6 GHz Kryo 385 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G78 MP20 |
Adreno 630 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 SIM và eSIM |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4410 mAh |
3430mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
18W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
152.2 x 71.8 x 8.9 mm |
158 x 76,7 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
178 g |
184 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay quang học |
Vân tay ở mặt lưng |
Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút) |
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678