So sánh Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal với Redmi Note 12 Chính Hãng 4/128GB
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
3.550.000 ₫
4.500.000 ₫
Trả góp từ: 710.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
Camera Sau |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50 MP, 8 MP, 2 MP, PDAF |
Camera Trước |
13MP |
13 MP, f / 2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Snapdragon 685 ( 6nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5020mAh |
5000mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.53" |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p @ 30/60 |
Các tính năng khác camera sau |
HDR, Panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
13 MP, f / 2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 |
Các tính năng khác camera trước |
HDR, Panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 (MIUI 11) |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 ( 6nm ) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Octa-core ( 4x2.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
GSM / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5020mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
|
Kích thước |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
165,7 x 76 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
199g |
183,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Splash-proof |
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678