So sánh Xiaomi Redmi Note 5A 32GB (Ram 3GB) Mới Nguyên Seal với iPhone 6s 16GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.5"inch, HD (720 x 1080 pixels), IPS LCD |
4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
Sau camera 13.MP (f/2.2) , Trước 16.MP (f/2.0) |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 435, 4 nhân 1.4 GHz |
Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3080mAh |
1715 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,5 inch |
4,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD 16 triệu màu |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD 720 x 1280 pixels , mật độ điểm ảnh ~ 267 ppi |
HD (1334 x 750 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Full HD 1080p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Có |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng |
Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0, MIUI V9 |
iOS 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 435 |
Apple A9 2 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
4 nhân, 1.4 GHz |
1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 505 |
PowerVR GT7600 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 6 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A2DP, V4.1 |
GPS |
A2DP, LE, V4.1 |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano và 1 sim micro |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3080mAh |
1715 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
10 tiếng 46 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
2 tiếng 00 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 153mm - Rộng 76m - Dày 7.7mm |
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm |
Trọng lượng |
153g |
143g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Cảm ứng lực, 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678