CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 12 Pro Speed (Snap778G) với Redmi Note 12T Pro Nguyên Seal Xịn

4.150.000 ₫ 6.850.000 ₫
Trả góp từ: 830.000 ₫
4.390.000 ₫ 5.950.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz 6.6 inch, IPS LCD, màu 1B, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits
Camera Sau 108 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 1.9; 2 MP, f / 2.4 64 MP, f / 1.8; 8 MP, 120˚; 2 MP
Camera Trước 16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm 16MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 778G 5G (6 nm) Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Pin 5000 mAh, 67W 5080mAh, 67W
Màn hình
Kích thước màn hình 6,67 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20: 9 20:9
Công nghệ màn hình OLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixel 1080 x 2460 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 108 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0µm, PDAF; 8 MP, f / 1.9, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm 2 MP, f / 2.4, (macro) 64 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF; 8 MP, 120˚, (ultrawide); 2 MP, (macro)
Quay phim camera sau 4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm 16 MP, (wide)
Quay phim camera trước 1080p @ 30/60 1080p@30/60/120fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, MIUI 13 Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 778G 5G (6 nm) Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
Tốc độ xử lý Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 MC4 Mali-G610 MC6
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc Type-C 2.0 USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
GPS GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1)
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 SIM Nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000 mAh 5080mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 67W 67W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 50% trong 15 phút, 100% trong 46 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính, khung nhựa
Kích thước 162,9 x 76 x 7,9 mm 163,6 x 74,3 x 8,9 mm
Trọng lượng 187 g 200 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước IP53 IP 53
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE