So sánh Xiaomi Qin AI 1s LikeNew FullBox
Thông số cơ bản
Màn Hình |
2,8 "inch (240 X 320 Pixel), IPS |
Camera Sau |
Không hỗ trợ |
Camera Trước |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SC9830E 2 nhân Cortex-A53 1.3Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
256MB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512MB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Pin |
1480mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
2,8 "inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
IPS |
Độ phân giải màn hình |
240 X 320 Pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính thường |
Camera sau
Số ống kính |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Không hỗ trợ |
Quay phim camera sau |
Không hỗ trợ |
Các tính năng khác camera sau |
Không hỗ trợ |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
Không hỗ trợ |
Độ phân giải & khẩu độ |
Không hỗ trợ |
Quay phim camera trước |
Không hỗ trợ |
Các tính năng khác camera trước |
Không hỗ trợ |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Mocor 5 OS |
Chíp xử lý (CPU) |
SC9830E 2 nhân Cortex-A53 |
Tốc độ xử lý |
1.3 Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
- |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
216MB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512MB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
- |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1480mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
15 tiếng đàm thoại |
Thời gian sạc |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 132 mm - Ngang 53.8 mm - Dày 8.5 mm |
Trọng lượng |
- |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
Radio, Trí thông minh nhân tạo AI |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678