So sánh Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB với Galaxy M20 3GB/32GB Chính Hãng 2019
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED |
Full HD+ (1080 x 2340) Pixels |
Camera Sau |
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) |
Sau Dual Camera 12.MP+5MP. Trước 8.MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Exynos 7904 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3120 mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.88 inch |
6.3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
PLS TFT LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2244 pixels |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) |
- |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual: 12 MP + 5 MP |
Dual 12 MP+5 MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/120fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
touch focus, face detection, HDR, panorama |
Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP |
8MP |
Quay phim camera trước |
1080p |
có |
Các tính năng khác camera trước |
Đang cập nhật... |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Chụp ảnh xoá phông |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
Android 8.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Exynos 7904 8 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 |
1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Mali-G71 MP2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
USB-C |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3210 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
Có |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và Kính |
Nguyên khối |
Kích thước |
147.3 x 73.1 x 7.5 mm |
Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm |
Trọng lượng |
164 g |
178 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
1 Chạm |
Có, bảo mật khuôn mặt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đang cập nhật... |
Bảo mật vân tay, mở khoa khuôn mặt |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678