So sánh Galaxy S8 Plus Mỹ 64GB Likenew với HTC U11 Mỹ Xách tay Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,2 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
5,5 inch 2K (1440 x 2560 pixels), Super LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.7), Trước 8.MP (f/1.7) |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 16.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 835, 4 nhân 2.45 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
SnapDragon 835 8 nhân 64 bit |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
1 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3500 mAh |
3000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,2 |
|
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
|
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
|
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chống rung kỹ thuật số (EIS), Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Lấy nét bằng laser, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
16 MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ |
Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 7.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 835 |
Qualcomm Snapdragon 835 8 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz |
4 nhân 2.45 GHz Kryo & 4 nhân 1.9 GHz Kryo |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 540 |
Adreno 540 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
2TB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type - C |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
USB Type - C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 11 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v4.2, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3500 mAh |
3000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
QuickChare 3.0 |
Thời gian onscreen |
Hơn 14h xem phim liên tục |
|
Thời gian sạc |
1 tiếng 40 phút bằng sạc nhanh |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 159.5 x Rộng 73.4 x Ngang 8.1mm |
Dài 153.9 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng |
173 g |
169g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có, vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim. chống nước và bui tiêu chuẩn IP67, bảo mật bằng mống mắt |
Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE Mặt kính 2.5D HTC BoomSound™ Kháng nước, kháng bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678