So sánh Galaxy S10 5G 8GB/512GB Hàn Mới Fullbox với Galaxy S10 8/128 Chính Hãng Mới Fullbox
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
6.1 inch, màn hình S.AMOLED, độ phân giải 2K, mật độ điểm ảnh lên đến 550ppi |
Camera Sau |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 16MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3400mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
độ phân giải 2K+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/1.9 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
16MP |
Quay phim camera trước |
Có |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 9.0 (Pie) |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Exynos 9820 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
Đang cập nhật......... |
Thời gian sạc |
- |
Đang cập nhật...... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
149,9 x 70,4 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
198 g |
157 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình |
Có, bảo mật vân tay dưới màn hình. |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Khảng nước iP68 |
Đang cập nhật......... |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678