So sánh Galaxy S10 8/128 Chính Hãng Mới Fullbox với Black Shark 2 8GB/256GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.1 inch, màn hình S.AMOLED, độ phân giải 2K, mật độ điểm ảnh lên đến 550ppi |
6.39 inch, S,AMOLED, 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Hỗ trợ công nghệ HDR |
Camera Sau |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 16MP |
Camera sau: 48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele). Camera trước: 20MP, f/2.0 |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3400mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.39 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
S. AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
độ phân giải 2K+ |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
- |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.9 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
20MP |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 9, MIUI 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 27W |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Hai mặt lưng kính, khung kim loại |
Kích thước |
149,9 x 70,4 x 7,8 mm |
163,6 x 75 x 8,8 mm |
Trọng lượng |
157 g |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay dưới màn hình. |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đang cập nhật......... |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678