So sánh Galaxy Note 9 Chính Hãng 128GB (FPT) với iPhone Xs 256GB 2 Sim Fullbox Chưa Active
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125.2436 pixel |
Camera Sau |
Sau Dual Camera 12.MP (f/1.5-2.4), Trước 8.MP(f/1.7) |
12.MP & 12.MP |
Camera Trước |
|
7.MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9810 8 nhân, 4x2.7 GHz & 4x1.8 GHz |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 sim nano và 1 esim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh |
2658 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4"inch |
5.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Công nghệ OLED, 1125.2436 pixel |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD+ (1440 x 2960 pixels) |
1125.2436 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+12 MP |
12.MP & 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
7MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
1080p@60fps |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
iOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9810 8 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
4x2.7 GHz & 4x1.8 GHz |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G72 |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
512GB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
1 sim nano và 1 esim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
2658 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật |
- |
Thời gian sạc |
đang cập nhật |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 161.9 mm - Ngang 76.4 mm - 8.8 mm |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
201g |
177 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Sạc pin nhanh, Face ID |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678