So sánh Realme C3 3GB/32GB Chính Hãng với Realme X2 6GB/64GB
2.550.000 ₫
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 510.000 ₫
4.750.000 ₫
Trả góp từ: 950.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,5 inch, IPS LCD, HD+ |
AMOLED, 6.4", 1080x2340p |
Camera Sau |
12 MP + 2MP + 2MP |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP. Selfie: 32MP |
Camera Trước |
5MP |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G70 (12 nm) |
Snapdragon 730G |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở mặt lưng |
|
Pin |
5000mAh |
4000mAH |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.4 inh |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixel |
Full HD+ (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f / 1.8; 2 MP, (macro); 2 MP, f / 2.4, (sâu) |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps, |
Các tính năng khác camera sau |
|
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5MP |
32GB |
Quay phim camera trước |
- |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, Realme 1.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G70 (12 nm) |
Snapdragon 730G |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,7 GHz Cortex-A55) |
Lõi Octa (2x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 470 Bạc) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 2EEMC2 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Sạc nhanh VOOC 30W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Mặt kính cường lực |
Kích thước |
164,4 x 75 x 9 mm |
158,7 x 75,2 x 8,6 mm |
Trọng lượng |
195 g |
182g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật bằng vân tay ở mặt lưng |
Có, vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678