So sánh iPhone Xs 256GB Quốc Tế (Đẹp 99%) với iPhone 7 Plus 32GB Quốc Tế (Trôi Bảo Hành)
8.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.778.000 ₫
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
Dual 12.MP (f/1.8 & f/2.8) |
Camera Trước |
7.MP |
7.MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano + 1 eSim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2658mAh |
2900 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1125x2436 pixel |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
Dual 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
7.MP |
Quay phim camera trước |
1080p@60fps |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
iOS 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
2,3 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
V4.0, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2658mAh |
2900 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
- |
7 tiếng 54 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
- |
2 tiếng 30 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
Trọng lượng |
177 g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Chống nước, chống bụi 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678