So sánh iPhone 6 32GB 2017 Đổi Bảo Hành (VN/A, Chưa Active) với iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
Sau 8.MP (f/2.2), Trước 1.2MP (f/2.2) |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Camera Trước |
|
7 MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit 1.4 GHz |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
1GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1810 mAh |
3174mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
4,7 inch |
6.5"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
HD (1334 x 750 Pixels) |
2688x1242 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1.2MP |
7 MP (f/2.2) |
Quay phim camera trước |
Quay phim HD 720p |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 11 |
IOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 1.4 Ghz |
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR GX6450 |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
1GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Lightning |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G LTE Cat 4 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
Có, A-GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1810 mAh |
3174mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
9 tiếng 24 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
- |
Thời gian sạc |
2 tiếng 06 phút |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
124g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Không, Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Mở khóa khuôn mặt, kháng nước, kháng bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678