So sánh Google Pixel XL 128GB Likenew (Đẹp 99%) với Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB
Ngừng kinh doanh
6.390.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau 12.3 MP (f/2.0), trước 8.MP (f/2.4) |
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 821, 4 nhân: 2 nhân 2.36 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3450mAh |
3120 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,5 inch |
5.88 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
1080 x 2244 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
Dual: 12 MP + 5 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
2160p@60fps, 1080p@30/120fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
touch focus, face detection, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.4 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
20 MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
1080p |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video Full HD, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Đang cập nhật... |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 8.1 (Oreo) |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 821 4 nhân 64-bit |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.15 GHz Kryo & 2 nhân 1.6 GHz Kryo |
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 530 |
Adreno 616 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
USB-C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 Nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3450mAh |
3210 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
11 tiếng 05 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
Đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và Kính |
Kích thước |
154.7 x 75.7 x 8.6 mm |
147.3 x 73.1 x 7.5 mm |
Trọng lượng |
168g |
164 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
1 Chạm |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Đang cập nhật... |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678