So sánh ASUS ROG Phone 2 8GB/128GB với Black Shark 2 8GB/128GB
Ngừng kinh doanh
15.050.000 ₫
Trả góp từ: 2.190.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.59 inch, Full HD+ (1080 x 2340), S.AMOLED |
6.39 inch, S,AMOLED, 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Hỗ trợ công nghệ HDR |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP. Trước: 24 MP |
Camera sau: 48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele). Camera trước: 20MP, f/2.0 |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
6000mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,59 inch, 106,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình trên cơ thể ~ 80,3%) |
6.39 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
S. AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48MP & 13MP |
48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/240fps, 720p @ 480fps; con quay hồi chuyển (ngoại trừ @ 240/480fps) |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
24MP |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Qualcomm Snapdragon 855 Plus 8 nhân |
Android 9, MIUI 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Tốc độ xử lý |
Adreno 640 (700 Hz) |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 (700 Hz) |
640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6000mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 30W |
Sạc nhanh 27W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Hai mặt lưng kính, khung kim loại |
Kích thước |
Dài 171 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 9.5 mm |
163,6 x 75 x 8,8 mm |
Trọng lượng |
240 g |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678