CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal với Redmi 9 3GB/32GB Chính Hãng

1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
2.670.000 ₫ 2.950.000 ₫
Trả góp từ: 534.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD IPS LCD, 6.53", Full HD+
Camera Sau 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP Android 10
Camera Trước 13MP Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Chíp Xử Lý (CPU) MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz MediaTek Helio G80 8 nhân
Bộ Nhớ RAM 4GB 3GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 32GB
Hỗ trợ Sim 2 nano 2 Nano SIM
Công nghệ bảo mật
Pin 5020mAh 5020 mAh, có sạc nhanh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.53" 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Quay phim camera sau 1080p@30fps FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Các tính năng khác camera sau HDR, Panorama LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1
Độ phân giải & khẩu độ 13MP 8 MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước HDR, Panorama HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10 (MIUI 11) Android 10
Chíp xử lý (CPU) MediaTek Helio G85 (12nm) MediaTek Helio G80 8 nhân
Tốc độ xử lý 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 3GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5 mm
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS, BDS A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano sim 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5020mAh 5020 mAh
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 Sạc Nhanh
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng 199g 198 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Bảo mật vân tay 1 chạm Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE