CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 9 4G 4GB/128GB (Bản 2021) với Realme Q3 Pro 6/128GB Nguyên Seal Xịn

3.830.000 ₫ 4.050.000 ₫
Trả góp từ: 766.000 ₫
5.690.000 ₫ 6.850.000 ₫
Trả góp từ: 1.138.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.53 inches, IPS LCD, 400 nits (typ) 6.43 inch, AMOLED, 120Hz
Camera Sau 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 8 MP, f/2.0 16 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 2 sim
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Pin 6000mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.53 inch 6.43 inch
Tỷ lệ màn hình 19,5:9 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels Full HD+
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 3 Kính cường lực
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0 16MP, f/2.5
Quay phim camera trước - 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, MIUI 12 Android 11, Realme UI 2.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) 4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Mali-G77 MC9
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 18W Sạc nhanh 30W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối
Kích thước 162,3 x 77,3 x 9,6 mm 158.5 x 73.3 x 8.4 mm
Trọng lượng 198g 179 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Lớp phủ chống thấm nước
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE