So sánh Xiaomi Redmi Note 8 6GB/64GB với Redmi 9 3GB/32GB Chính Hãng
3.690.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
2.670.000 ₫
2.950.000 ₫
Trả góp từ: 534.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
IPS LCD, 6.53", Full HD+ |
Camera Sau |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Android 10 |
Camera Trước |
13MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh |
5020 mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S |
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
8 MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 665 |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
5020 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc Nhanh |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm |
Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng |
190g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678