So sánh Xiaomi Redmi Note 7 Pro 6GB/128GB với Realme Q 4GB/64GB
3.800.000 ₫
Trả góp từ: 760.000 ₫
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 690.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.3 inch Full HD+ (2340x1080 pixels) |
6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi) |
Camera Sau |
Dual Camera 48MP + 5MP , cảm biến Sony IMX586, Camera trước: 13MP có hỗ trợ AI làm đẹp |
Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 675 tiến trình 11nm. GPU Adreno 612 |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64Gb |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh, tích hợp sạc nhanh Quick Charge 4.0 |
4035 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (2340x1080 pixels) |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual Camera 48MP + 5MP |
48MP + 8MP + 2MP + 2MP |
Quay phim camera sau |
2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, (gyro-EIS) |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
16MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9 MIUI, 10 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 675 |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver |
2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 612 |
Adreno 616 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
microSD, tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4035 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 4.0 |
Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0) |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật.... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính |
Kích thước |
159.2 x 75.2 x 8.1 mm |
157 x 74,2 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
168g |
184g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước theo tiêu chuẩn P2i |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678