CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi Note 5 3GB/32GB Chính Hãng DGW với Xiaomi Redmi Note 5 Pro 4GB/64GB

Thông số cơ bản
Màn Hình 5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD 5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD
Camera Sau Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2) Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2)
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân
Bộ Nhớ RAM 3GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 2 Nano sim 2 Nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 4000mAh 4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.99" 5.99"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình 2.5D Diamond Cut Glass 2.5D Diamond Cut Glass
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 12.MP và 5.MP 12.MP và 5.MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ 13.MP 13.MP
Quay phim camera trước Quay video FullHD Quay video FullHD
Các tính năng khác camera trước Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.0 Android 8.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân
Tốc độ xử lý 8 nhân 1.8 GHz Kryo 8 nhân 1.8 GHz Kryo
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 509 Adreno 509
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 3GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB Micro USB
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, A2DP, LE v5.0, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Thời gian onscreen Khoảng 7 giờ Onscreen Khoảng 7 giờ Onscreen
Thời gian sạc 2,5 giờ. 2,5 giờ.
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại Kim loại
Kích thước Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 181g 181g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Mở khóa bằng vân tay Mở khóa bằng vân tay
Khả năng chống nước
Tính năng khác Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE