So sánh Xiaomi Redmi K30 Ultra 5G 8GB/512GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 1.830.000 ₫
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED - 6.67 inches - 1080 x 2400 pixels |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
Pop-Up 20MP |
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
|
Pin |
4500mAh |
5020mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Pop-Up 20MP |
13MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 - MIUI 11 |
Android 10 (MIUI 11) |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5020mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W tặng kèm máy |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính - Khung kim loại - Viền benzen |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Kích thước |
163.3 x 75.4 x 8.9 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng |
218g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678