CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi K30 5G 8GB/128GB với Galaxy A51 6GB/128GB Chính Hãng

Ngừng kinh doanh 6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.258.000 ₫
5.790.000 ₫ 6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+
Camera Sau 64MP & 13MP & 8MP & 2MP 48MP+12MP+5MP+5MP
Camera Trước 20 MP & 2 MP 32MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) Exynos 9611
Bộ Nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 sim nano
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay dưới màn hình
Pin 4500mAh 4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67inch 6.5 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD Super AMOLED
Độ phân giải màn hình Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 1080x2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 5 Glass 3
Camera sau
Số ống kính 4 4
Độ phân giải & khẩu độ 64MP & 13MP & 8MP & 2MP 48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2,
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước 2 1
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP & 2 MP 32MP, f/2.2
Quay phim camera trước 1080p@30fps -
Các tính năng khác camera trước - -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, MIUI 11 Android 10, One UI 2.1
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) Exynos 9611
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 620 Mali-G72 MP3
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4500mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 30W Sạc nhanh 15W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Nhựa nguyên khối
Kích thước 165.3 x 76.6 x 8.8 mm 158,5 x 73,6 x 7,9 mm
Trọng lượng 208 g 172 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay dưới màn hình
Khả năng chống nước -
Tính năng khác - -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE