CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 8 3GB/32GB với Realme Q 4GB/64GB

Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 690.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.22 inch, HD+ (720 x 1140 Pixels), IPS LCD 6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
Camera Sau Chính 12 MP & Phụ 2 MP Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 439 8 nhân Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm)
Bộ Nhớ RAM 3GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB 64Gb
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 5000mAh 4035 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.22 inch 6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 720 x 1140 Pixels 1080 x 2340 pixel
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Chính 12 MP & Phụ 2 MP. Camera trước 8MP 48MP + 8MP + 2MP + 2MP
Quay phim camera sau 1080p@30fps 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps
Các tính năng khác camera sau Xoá phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP 16MP, f/2.0
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30
Các tính năng khác camera trước Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 Android 9.0
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 439 8 nhân Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm)
Tốc độ xử lý 2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz 2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 505 Adreno 616
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 3GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB microSD, tối đa 256 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type - C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe USB Type - C 3.5 mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 4035 mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh Quick Charge 3.0 Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0)
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt lưng nhựa giả kinh Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính
Kích thước 156.5 x 75.4 x 9.4 mm 157 x 74,2 x 8,9 mm
Trọng lượng 188 g 184g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE