So sánh Xiaomi Redmi 4A 16GB (Mới Nguyên Seal) với Xiaomi Redmi Note 4X 16GB (Ram 3GB) Mới nguyên Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5 inch HD (720 x 1080 pixels), IPS LCD |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/2.2), Trước 5.MP (f/2.2) |
Sau 13.MP (f/2.0), Trước 5.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 425, 4 nhân 1.4 GHz |
SnapDragon 625, 8 nhân 2.0 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
2GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 sim (nano và micro) |
1 Micro Sim, 1 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3120 mAh |
4100 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (720 x 1080 pixels) |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính thường |
Kính chống vỡ |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Đang cập nhật... |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 425 |
SnapDragon 625 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 1.4 GHz |
8 nhân: 2.0 Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 308 |
Adreno 506 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
BDS, A-GPS, GLONASS |
V4.0, A2DP |
GPS |
A2DP, LE, V4.1 |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano và 1 sim micro |
1 Micro Sim, 1 Nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3120 mAh |
4100 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa và kính |
|
Kích thước |
Dài 139.5 mm - Ngang 70.4 mm - Dày 8.5 mm |
Dài 151 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.5 mm |
Trọng lượng |
131.5 g |
165 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Cảm biến vân tay 1 chạm |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678