So sánh Xiaomi Qin AI 1s LikeNew FullBox với Xiaomi Redmi Note 5 Pro 3GB/32GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
2,8 "inch (240 X 320 Pixel), IPS |
5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Không hỗ trợ |
Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SC9830E 2 nhân Cortex-A53 1.3Ghz |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
256MB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512MB |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1480mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
2,8 "inch |
5.99" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
240 X 320 Pixel |
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính thường |
2.5D Diamond Cut Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Không hỗ trợ |
12.MP và 5.MP |
Quay phim camera sau |
Không hỗ trợ |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Không hỗ trợ |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
Không hỗ trợ |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Không hỗ trợ |
13.MP |
Quay phim camera trước |
Không hỗ trợ |
Quay video FullHD |
Các tính năng khác camera trước |
Không hỗ trợ |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Mocor 5 OS |
Android 8.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SC9830E 2 nhân Cortex-A53 |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
1.3 Ghz |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
- |
Adreno 509 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
216MB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512MB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
- |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, A2DP, LE |
GPS |
Không hỗ trợ |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1480mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
15 tiếng đàm thoại |
Khoảng 7 giờ Onscreen |
Thời gian sạc |
- |
2,5 giờ. |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Kim loại |
Kích thước |
Dài 132 mm - Ngang 53.8 mm - Dày 8.5 mm |
Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng |
- |
181g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không |
Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Radio, Trí thông minh nhân tạo AI |
Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678