So sánh Xiaomi Mi Max 3 4GB/64GB với Galaxy S7 Edge Quốc Tế 2 Sim 32GB Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inch, Full HD+ (1080 x 2160 Pixels), IPS LCD |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP & 5.MP(f/1.9), Trước 8.MP (f/2.0) |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
SnapDrgon 820 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
5500mAh |
3600 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,99 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2160px) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP & 5.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim FullHD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR |
Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 636 |
SnapDrgon 820/Exynos 8890 |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 509 |
Adreno 530/Mali-T880 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32 |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500mAh |
3600 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
16 tiếng 45 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 176.2 mm - Ngang 87.4 mm - Dày 8 mm |
Dài 150.9 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
221g |
157 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
bảo mật khuôn mặt, sạc ngược, âm thanh vòm |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678