So sánh Xiaomi Mi 9 Mới 100% (sẵn T.Việt) với Xiaomi Mi 9 8GB/128GB
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inches, Super AMOLED, FullHD, HDR10 |
6.4 inch, 1080 x 2280 pixels, Super AMOLED, tỉ lệ 19:9 |
Camera Sau |
48 MP, PDAF, Laser AF; 12 MP; 16 MP |
Sau Triple Camera 48.MP+12MP+ 16MP. Camera trước: 20MP |
Camera Trước |
20 MP |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm), Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
|
Pin |
3300 mAh, 27W |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,39 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 16 MP, f/2.2 |
Dual 48 MP+12 MP + 16MP |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/120 / 240fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0 |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 12.5 |
Android 9; MIUI 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm Snapdragon 855 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1 ), GALILEO ( E1 + E5a ) L1 ( L1 |
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300 mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
27W |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
|
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 6 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
157,5 x 74,7 x 7,6 mm |
155 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
173 g |
- |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Không |
|
Tính năng khác |
|
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678