So sánh Xiaomi Mi 8 SE 6GB/64Gb với Xiaomi Mi 8 6GB/64GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED |
6,21 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) |
Sau Dual: 12 MP (f/1.8) + 12 MP (f/2.4), trước 20 MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Snapdragon 845 8 nhân (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3120 mAh |
3400mAh, QuickCharge 4.0 |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.88 inch |
6,21"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2244 pixels |
FullHD+ (1080 x 2248 Pixel) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) |
Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual: 12 MP + 5 MP |
Dual 12 MP+12 MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/120fps |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
touch focus, face detection, HDR, panorama |
Zoom 2X, lấy nét theo pha, Dual Flash |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP |
20.MP |
Quay phim camera trước |
1080p |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Đang cập nhật... |
AI portrait selfie, AI Beauty. |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
Android 8.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Snapdragon 845 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 |
4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Adreno 630 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
USB-C |
Không |
Mạng di động |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3210 mAh |
3400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và Kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
147.3 x 73.1 x 7.5 mm |
Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm |
Trọng lượng |
164 g |
177g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
1 Chạm |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đang cập nhật... |
Mở khóa khuôn mặt |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678