CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 8 SE 6GB/64Gb với iPhone 7 32GB Quốc tế (Đẹp 99%)

Ngừng kinh doanh
3.850.000 ₫
Trả góp từ: 770.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED 4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD
Camera Sau Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) Sau dual 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP (f/2.2)
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz
Bộ Nhớ RAM 6GB 2GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 2 Nano sim 1 sim nano
Công nghệ bảo mật
Pin 3120 mAh 1960 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.88 inch 4,7 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED LED-backlit IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2244 pixels HD (1334 x 750 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) Kính oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual: 12 MP + 5 MP Dual 12.MP
Quay phim camera sau 2160p@60fps, 1080p@30/120fps Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau touch focus, face detection, HDR, panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP 7.MP
Quay phim camera trước 1080p Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước Đang cập nhật... Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) iOS 12
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit
Tốc độ xử lý Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 2,3 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 616 PowerVR Series7XT Plus (6 nhân)
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 2GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB-C Lightning
Cổng kết nối tai nghe USB-C Lightning
Mạng di động GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) 3G, 4G LTE Cat 9
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE V4.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Nano Sim 1 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 3210 mAh 1960 mAh
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 Không hỗ trợ
Thời gian onscreen Đang cập nhật... 9 tiếng 15 phút phát video liên tục (theo gsmarena)
Thời gian sạc Đang cập nhật... 2 tiếng 15 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và Kính Kim loại nguyên khối
Kích thước 147.3 x 73.1 x 7.5 mm Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng 164 g 138g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật 1 Chạm
Khả năng chống nước
Tính năng khác Đang cập nhật... Chống nước, chống bụi 3D Touch

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE