CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB với Xiaomi Mi Note 3 2017 6GB/64GB Likenew Fullbox

Thông số cơ bản
Màn Hình 5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED 5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD
Camera Sau Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) Hai camera sau 12 MP (f/1.8, 27mm, 4-axis OIS) + 12 MP (f/2.6, 52mm), Trước 16.MP (f/2.0)
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân, 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 2 Nano sim 2 Nano SIM
Công nghệ bảo mật
Pin 3120 mAh 3500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.88 inch 5,5"inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2244 pixels FullHD (1920x1080px)
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) Corning Gorilla Glass 4
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual: 12 MP + 5 MP Hai camera 12 MP
Quay phim camera sau 2160p@60fps, 1080p@30/120fps Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau touch focus, face detection, HDR, panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP 16.MP
Quay phim camera trước 1080p FullHD
Các tính năng khác camera trước Đang cập nhật... Camera góc rộng, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android 7.1, MIUI V9
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
Tốc độ xử lý Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 616 Adreno 512
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ tối đa 256GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB-C Type C
Cổng kết nối tai nghe USB-C 3.5mm
Mạng di động GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) Hỗ trợ 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE v5.0, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Nano Sim 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3210 mAh 3500mAh
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 Sạc pin nhanh
Thời gian onscreen Đang cập nhật... 13 giờ 50 phút xem video liên tuc
Thời gian sạc Đang cập nhật... 1 giờ 28 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và Kính Kim loại
Kích thước 147.3 x 73.1 x 7.5 mm 152.6 x 74 x 7.6 mm
Trọng lượng 164 g 163g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật 1 Chạm
Khả năng chống nước
Tính năng khác Đang cập nhật... Chạm 2 lần sáng màn hình

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE