So sánh Xiaomi Mi 8 EE (Explorer Edition) với Xiaomi Mi 9 8GB/128GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,21 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), AMOLED |
6.4 inch, 1080 x 2280 pixels, Super AMOLED, tỉ lệ 19:9 |
Camera Sau |
Sau Dual: 12 MP (f/1.8) + 12 MP (f/2.4), trước 20 MP (f/2.0) |
Sau Triple Camera 48.MP+12MP+ 16MP. Camera trước: 20MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 845 8 nhân (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm), Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3400mAh, QuickCharge 4.0 |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,21"inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2248 Pixel) |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+12 MP |
Dual 48 MP+12 MP + 16MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/120 / 240fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom 2X, lấy nét theo pha, Dual Flash |
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
20.MP |
20MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
AI portrait selfie, AI Beauty. |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 9; MIUI 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 845 |
Qualcomm Snapdragon 855 |
Tốc độ xử lý |
4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
- |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
- |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm |
155 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
177g |
- |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Mở khóa khuôn mặt, vân tay dưới màn |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678