So sánh Xiaomi Mi 8 6GB/128GB Chính Hãng DGW với iPhone 8 Plus 64GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%)
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,21 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), AMOLED |
LED-backlit IPS LCD, 5.5", Retina HD |
Camera Sau |
Sau Dual: 12 MP (f/1.8) + 12 MP (f/2.4), trước 20 MP (f/2.0) |
Sau 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP(f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 845 8 nhân (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3400mAh, QuickCharge 4.0 |
2691mAh, Có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,21"inch |
5.5" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2248 Pixel) |
1080x920px |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+12 MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom 2X, lấy nét theo pha, Dual Flash |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20.MP |
7.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay video FullHD |
Các tính năng khác camera trước |
AI portrait selfie, AI Beauty. |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
IOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 845 |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver |
2 nhân 2.1 GHz Monsoon và 4 nhân 2.1 GHz Mistral |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Apple GPU 3 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
lightning, sạc không dây |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 Nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
2691mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
14 giờ 55 phút xem video liên tục (theo GSMArena) |
Thời gian sạc |
- |
khoảng 120 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng |
177g |
202g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Mở khóa khuôn mặt |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678