CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 6X 4GB/64GB với Xiaomi Mi 8 Lite 4GB/64GB

Ngừng kinh doanh
Ngừng kinh doanh
Thông số cơ bản
Màn Hình 5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD 6,26 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), IPS LCD
Camera Sau Sau Dual 12.MP và 20.MP (f/1.8), Trước 20.MP (f/1.8) Sau Dual: 12 MP (f/1.9) & 5 MP (f/2.0), trước: 24.MP
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 660, 8 nhân: 4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3010 3350mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.99" 6.26inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) FullHD+ (2248x1080 pixel)
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 3 Kính oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 12.MP và 20.MP Dual 12 MP+5 MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Zoom 2X, AI Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Camera trước
Số ống kính camera trước f/1.8
Độ phân giải & khẩu độ 20.MP 24.MP
Quay phim camera trước Quay video FullHD Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, AI Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 MIUI 10
Chíp xử lý (CPU) SnapDragon 660 Snapdragon 660
Tốc độ xử lý 4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 512 Adreno 512
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc Type C Type C
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động Hỗ trợ 4G Hồ trợ 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth v5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS BDS, A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 3010mAh 3350mAh
Công nghệ sạc nhanh Có, QuickCharge 3.0 Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen Đang cập nhật,...
Thời gian sạc Đang cập nhật,...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại Kim loại và kính
Kích thước Dài 158.7 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.3 mm Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D
Trọng lượng 168g 169 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, bảo mật khuôn mặt
Khả năng chống nước
Tính năng khác Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE