CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 4 (hết hàng) với Xiaomi Redmi 4X 16GB (Ram 2GB) Mới 100%, Fullbox (hết hàng)

Thông số cơ bản
Màn Hình 5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD 5.0 inches, HD (720 x 1280 pixels), IPS LCD
Camera Sau Sau 13.MP (f/1.8), Trước 8.MP (f/1.8) Sau 13.MP, Trước 5.MP
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) SnapDragon 801, 4 nhân 2.5 Ghz Snapdragon 435 8 nhân
Bộ Nhớ RAM 2 GB 2 GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 1 Micro Sim 1 Nano Sim & 1 Micro Sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3080 mAh 4100 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD (1080 x 1920 pixels)
Kính bảo vệ màn hình Kính chống xước
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 13.MP 13.MP
Quay phim camera sau Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/1.8 -
Độ phân giải & khẩu độ 8.MP 5.MP
Quay phim camera trước Quay phim Full HD 1080p Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước - Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 4.4.3 Android 6.0
Chíp xử lý (CPU) SnapDragon 801 SnapDragon 435
Tốc độ xử lý 4 nhân 2.5 Ghz 1.4Ghz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 330 Adreno 505
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 2GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB Micro USB
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 4
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth 4.0, A2DP V4.0, A2DP
GPS A-GPS, GLONASS, BDS A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 1 Micro Sim 1 nano sim & 1 micro sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3080 mAh 4100 mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh Quick Charge 2.0 Không hỗ trợ
Thời gian onscreen 7 tiếng 0 phút phát video liên tục (theo gsmarena) đang cập nhật...
Thời gian sạc 2 tiếng 30 phút đang cập nhật...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Kim loại nguyên khối
Kích thước Dài 139.2 x Ngang 68.5 x Dày 8.9 mm Dài 139.2 mm - Ngang 70 mm - Dày 8.7 mm
Trọng lượng 149 g 150 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Không hỗ trợ
Khả năng chống nước
Tính năng khác - -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE