So sánh Xiaomi Mi 11 Lite 5G 8/256GB Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 11 8/128GB Nguyên Seal Xịn
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
9.850.000 ₫
Trả góp từ: 1.970.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.555 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits |
6. 81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
108 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
20 MP, f / 2.2 |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4250mAh |
4600mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.81 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
108 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2 |
20 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2,4 GHz Kryo 670 & 3x2,2 GHz Kryo 670 & 4x1,90 GHz Kryo 670 |
1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4250mAh |
4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
55W, sạc 100% trong 45 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
160,5 x 75,7 x 6,8 mm |
164,3 x 74,6 x 8,1 mm |
Trọng lượng |
159g |
196g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678