So sánh Xiaomi Black Shark Helo 8GB/128GB Fullbox Rạch Seal với Galaxy S10e 6/128 Chính Hãng Mới Fullbox
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.01inch, FullHD+, AMOLED, 1080x2160 Pixel, tỉ lệ 18:9 |
5,8 inch, FullHD+ (1080 x 2280 Pixels), Dynamic AMOLED |
Camera Sau |
Dual 20MP + 12MP, F/1.75, Camera sau 20MP, F/2.2 |
Camera sau: 12 MP và 16 MP (2 camera), trước: 10MP. |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 845 8 nhân 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAH |
3100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.01inch |
5.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080x2160 pixel) |
Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Đang cập nhật......... |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12MP+20MP |
Dual 12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD1080p@30fpt, Quay pim 4K 2160p@30fps |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học, chụp ảnh xoá phông, lấy nét theo pha, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, HDR |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/1.9 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD, nhận diện khuôn mặt |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Hỗ trợ videocall thông qua ứng dụng |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.0 Oreo |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon845 |
Exynos 9820 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
3100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật...... |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật........ |
đang cập nhật.... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 160 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.7 mm |
Dài 142.2 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng |
190g |
150g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đèn pin, sạc pin nhanh, chặn cuộc gọi, chặn tin nhắn |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678