So sánh Black Shark 2 8GB/128GB với iPhone 7 Plus 32GB Đổi Bảo Hành (VN/A, Chưa Active)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S,AMOLED, 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Hỗ trợ công nghệ HDR |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
Camera sau: 48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele). Camera trước: 20MP, f/2.0 |
Sau dual 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh |
2900 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S. AMOLED |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele) |
Dual 12.MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
7.MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9, MIUI 10 |
iOS 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
2,3 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
640 |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Lightning |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, aptX HD, LE |
v4.2, A2DP, LE |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
2900 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 27W |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
- |
14 tiếng 00 phút phát video liên tục (theo phonearena) |
Thời gian sạc |
- |
2 tiếng 30 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Hai mặt lưng kính, khung kim loại |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
163,6 x 75 x 8,8 mm |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
Trọng lượng |
205g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Chống nước, chống bụi 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678