So sánh Sky Vega Iron (A870) Cũ 99% (hết hàng) với iPhone 6 16GB Cũ - Quốc Tế Likenew 99%
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5 inch HD (720 x 1080 pixels), IPS LCD |
4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP, Trước 1.9 MP |
Sau 8.MP (f/2.2), Trước 1.2MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 600, 4 nhân: 4 nhân 1.7 Ghz |
Apple A8 2 nhân 64-bit 1.4 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
1GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2150 mAh |
1810 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5 inch |
4,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (720 x 1080 pixels) |
HD (1334 x 750 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
8.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim HD 720p |
Quay phim FullHD 1080p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt. |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1.9 MP |
1.2MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim HD 720p |
Quay phim HD 720p |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Tự động lấy nét |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 4.1.1 |
iOS 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 600 |
Apple A8 2 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 1.7 Ghz |
1.4 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 320 |
PowerVR GX6450 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
1GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 64GB |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP |
V4.0, A2DP |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Có, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2150 mah |
1810 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
9 tiếng 24 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
2 tiếng 06 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Viền kim loại, nắp lưng bằng nhựa có thể tháo rời |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 136.3 mm - Ngang 67.7 mm - Dày 8.8 mm |
Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm |
Trọng lượng |
154 |
124g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678