So sánh Samsung S20 FE chính hãng với Samsung S20 Plus Chính Hãng
6.650.000 ₫
10.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.330.000 ₫
14.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.898.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
6.7inch, 2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Camera Sau |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Camera Trước |
32MP, f/2.2 |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Exynos 990 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
|
Pin |
4500mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
6.7inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x2400 pixel |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS |
Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP, f/2.2 |
10MP |
Quay phim camera trước |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS) |
- |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Exynos 990 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55) |
2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali G77 MP11 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
159,8 x 74,5 x 8,4 mm |
Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng |
190 g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Có, vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
|
Tính năng khác |
|
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678