CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Samsung S10 Plus Hàn 2 sim 512GB Lưng Gốm với Samsung Note 10 Hàn 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)

5.590.000 ₫ 6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
6.390.000 ₫ 6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.4 inch, Dynamic AMOLED 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) 6.3 inch
Camera Sau 12MP, 12MP, 16MP 12MP & 12MP & 16MP
Camera Trước 10MP, 8MP 10MP
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 9820 (8 nm) Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 512GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 1 Nano-SIM
Công nghệ bảo mật
Pin 4100mAh 3500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.4 inch 6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3040 pixel 1080 x 2280 pixels
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 6 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual 12MP+12 MP+16 MP 12MP & 12MP & 16MP
Quay phim camera sau 2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps
Các tính năng khác camera sau Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m LED flash, auto-HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ Chính 10 MP & Phụ 8 MP 10MP
Quay phim camera trước 2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@30fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt Dual video call, Auto-HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 Android 10 - One UI 2.1
Chíp xử lý (CPU) Exynos 9820 (8 nm) Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2,73 GHz Mongoose M4 & 2x2,31 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55) Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 Mali-G76 MP12
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 512GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C Type - C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Type - C
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 1 Nano-SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4100mAh 3500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W Fast charging 25W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt trước kính, mặt lưng gốm Mặt kính, khung nhôm
Kích thước 157,6 x 74,1 x 7,8 mm 151 x 71.8 x 7.9 mm
Trọng lượng 198 g 168g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Khả năng chống nước iP 68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE