So sánh Samsung S10 5G 256GB Hàn Đẹp 97% với Samsung Galaxy S22 5G Chính Hãng (S8 Gen 1)
5.350.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
Hàng 97%
11.490.000 ₫
17.690.000 ₫
Trả góp từ: 2.298.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+
6.1 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)
Camera Sau
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
50 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide)
Camera Trước
10 MP, f/1.9,
10 MP, f/2.2, 26mm (wide)
Chíp Xử Lý (CPU)
Exynos 9820 8 nhân 64-bit
Snapdragon 8 Gen 1
Bộ Nhớ RAM
8GB
8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
256GB
128GB
Hỗ trợ Sim
1 sim
2 sim
Công nghệ bảo mật
Vân tay trong màn hình
vân tay trong màn hình
Pin
4500mAh
3700mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.7 inch
6.1 inch
Tỷ lệ màn hình
19:9
Công nghệ màn hình
S.AMOLED
Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải màn hình
2K+ (1440 x 3040 Pixels)
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass 6
Corning Gorilla Glass Victus+
Camera sau
Số ống kính
5
3
Độ phân giải & khẩu độ
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
50 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide)
Quay phim camera sau
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r
Camera trước
Số ống kính camera trước
2
1
Độ phân giải & khẩu độ
10MP và TOF (2 camera)
10 MP, f/2.2, 26mm (wide)
Quay phim camera trước
Có
Các tính năng khác camera trước
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
4K@30/60fps, 1080p@30fps
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 11
Android 12, One UI 4.1
Chíp xử lý (CPU)
Exynos 9820 8 nhân
Snapdragon 8 Gen 1
Tốc độ xử lý
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510)
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Adreno 730
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
8GB
8GB
Bộ nhớ trong (ROM)
256GB
128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
không
không
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB-C
USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe
3.5mm
không
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
3G, 4G , 5G
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X, A2DP, LE, v5.0
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM
1 sim nano
2 sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
4500mAh
3700mAh
Công nghệ sạc nhanh
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Fast charging 25W
Thời gian onscreen
-
Thời gian sạc
-
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm
Kích thước
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm
146 x 70.6 x 7.6 mm
Trọng lượng
198 g
168g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình
Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
iP 68
Tính năng khác
Khảng nước iP68
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678